3. Giải quyết tranh chấp thương mại bằng trọng tài kinh tế?

120.000 ₫

trọng tài tiếng anh   hom nay danh gi Referee : Trọng tài. IPA: ˌrɛf əˈri Spell: . Ví dụ: The referee whistled and the game was over. Dịch: Trọng tài vừa thổi còi báo kết thúc trận

lịch bóng đá anh tối nay Đóng vai trọng tài trong cuộc tranh luận. Hội đồng trọng tài kinh tế. Dịch. A referee: trọng tài. 4. A linesman : trọng tài biên, trợ lý trọng tài. 5. A goalkeeper : thủ môn. 6. A defender : hậu vệ. 7. A midfielder

ltdbd anh 80+ từ vựng tiếng Anh bóng đá, thuật ngữ bóng đá bằng Tiếng Anh Referee ˌrɛfəˈri: Trọng tài; Winger ˈwɪŋər từ vựng tiếng Anh bóng đá Tổng AAA - Hiệp hội Trọng tài Hoa Kỳ. · Trọng tài ad hoc - Thủ tục tố tụng trọng tài không do một tổ chức trọng tài quản lý, chẳng hạn như ICC hoặc LCIA.

đá banh euro tiếng Anh. Giá trị pháp lý của thỏa thuận về ngôn trọng tài do Hội đồng trọng tài quyết định. tài liệu bằng thứ tiếng khác ngôn ngữ trọng tài. Trọng tài tiếng Anh là gì? Trong ngôn ngữ tiếng Anh, vai trò của trọng tài được gọi là referee hoặc umpire, tùy thuộc vào loại thể thao cụ thể. Trong bóng

Quantity:
Add To Cart